Patch cord quang – Hiệu suất băng thông cao & độ suy hao thấp cho hạ tầng hiện đại

Patch cord quang (fiber optic patch cord / jumper) là dây nối sẵn đầu dùng để kết nối thiết bị chuyển mạch, ODF, hộp phối quang hoặc module quang trong hệ thống truyền dẫn tốc độ cao. Với ưu thế suy hao (insertion loss) rất thấp, miễn nhiễm EMI/RFI, khả năng mở rộng lên 10G/25G/40G/100G/400G tùy chuẩn và chiều dài linh hoạt, patch cord quang là thành phần cốt lõi trong hạ tầng mạng campus, data center, FTTH, hệ thống giám sát & truyền hình IP. Việc chọn đúng loại (singlemode/multimode, lõi, chuẩn đầu nối, polishing, MPO/MTP, lớp vỏ LSZH, bán kính uốn) giúp giảm rủi ro suy hao, tăng tuổi thọ và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).

Patch cord quang là gì?

Là đoạn cáp quang ngắn (thường 0.5–30m) đã bấm và đánh bóng hai đầu đầu nối chuẩn (VD: LC, SC, FC, ST, MPO/MTP), dùng để:

  • Kết nối module SFP/SFP+/QSFP+/QSFP28 tới patch panel / hộp phối.
  • Liên kết switch – switch / server – switch trong tủ rack (intra-rack / inter-rack).
  • Kết nối thiết bị OLT – splitter – ONT trong triển khai FTTH (dạng dễ thay đổi).

Phân loại chính của patch cord quang

  1. Theo kiểu sợi
  • Singlemode (OS1/OS2 – màu vỏ vàng): truyền xa (10–40–80 km), lõi 9µm, băng thông cao, suy hao thấp.
  • Multimode (OM1 cam, OM2 cam nhạt, OM3 xanh ngọc, OM4 tím / aqua đậm, OM5 lime): tối ưu khoảng cách ngắn – trung (10G/40G/100G trong DC).
  1. Theo đầu nối
  • LC (phổ biến mật độ cao), SC (cũ nhưng ổn định), FC (vặn ren – môi trường rung nhẹ), ST (già, ít dùng mới), MPO/MTP (đa lõi 8/12/16/24/32).
  1. Theo kiểu đánh bóng (polish)
  • UPC (Ultra Physical Contact – mặt phẳng xanh): suy hao thấp, phản xạ mức trung bình.
  • APC (Angled Physical Contact 8° – mặt xanh lá): phản xạ ngược cực thấp (Return Loss tốt), dùng trong CATV, PON, RF overlay.
    (Lưu ý: Không ghép UPC với APC trực tiếp).
  1. Theo cấu trúc & ứng dụng
  • Duplex (A-B): phổ biến cho hầu hết liên kết song công.
  • Simplex: một chiều, sensing, PON đặc thù.
  • Uniboot LC: hai lõi chung một jacket – giảm mật độ cáp.
  • MPO/MTP trunk & breakout (MTP-LC fanout): dùng cho 40G/100G/400G hoặc phân tách 1 cổng QSFP thành nhiều kênh 10G/25G.
  1. Theo vỏ & khả năng uốn
  • LSZH: ít khói khí độc, bắt buộc trong tòa nhà.
  • OFNP / OFNR: chuẩn Mỹ (plenum / riser).
  • Bend-insensitive (G.657.A1/A2 cho singlemode; bend-insensitive multimode OM3/OM4) – giảm suy hao tại góc gấp hẹp.
  1. Theo đường kính vỏ
  • 0.9mm (pigtail), 2.0mm, 3.0mm (patch cord tiêu chuẩn), Uniboot nhỏ gọn.

Ứng dụng tiêu biểu

  • Data center: kết nối Top-of-Rack (ToR) – spine – core bằng OM4 / OM5 (ngắn) hoặc singlemode OS2 (liên rack xa).
  • Campus backbone: uplink 10G/40G/100G giữa tòa nhà.
  • FTTH / PON: OLT – splitter – ONT (APC ưu tiên).
  • Camera IP khoảng cách xa (>100m), hệ thống truyền hình / CATV (APC giảm phản xạ).
  • Triển khai 5G fronthaul/backhaul (singlemode, thấp suy hao).

Lợi ích khi dùng patch cord quang chất lượng cao

  • Suy hao chèn thấp (Insertion Loss ≤0.2–0.3 dB đối với đầu nối premium) → margin tốt hơn.
  • Giảm phản xạ (Return Loss: UPC ≥50 dB, APC ≥60–65 dB).
  • Hiệu suất ổn định tốc độ cao (25G/40G/100G/400G) – đặc biệt với MPO/MTP elite.
  • Dễ mở rộng: thay đổi cấu hình mà không phải gia công hiện trường.
  • Giảm không gian chiếm dụng (uniboot, MTP trunk) → cải thiện airflow DC.

Vì sao chọn singlemode hay multimode?

  • Singlemode (OS2): khoảng cách xa, chi phí module (transceiver) cao hơn (trước đây) nhưng xu hướng giảm; tương lai-proof khi cần nâng băng thông.
  • Multimode (OM3/OM4/OM5): khoảng cách ngắn (VD: OM4: 100G ~100m, 40G ~150m), module SR rẻ hơn, phù hợp DC mật độ cao.
  • OM5 (WBMMF): hỗ trợ SWDM (shortwave division multiplexing) – tiềm năng giảm số lõi khi nâng tốc độ, nhưng chưa phổ biến rộng.
    Quy tắc thực tế: distance >150–200m hoặc campus nhiều tòa → singlemode; trong rack / giữa các rack gần → OM4.

MPO/MTP – Tối ưu băng thông mật độ cao

  • Trunk MPO/MTP 12/24F dùng để dựng đường 40G/100G/400G nhanh (ít lỗi thi công).
  • Breakout harness (MTP to 4xLC duplex hoặc 8xLC simplex) phân tách một cổng QSFP/QSFP28 thành nhiều kênh 10G/25G.
  • Lưu ý: kiểm tra polarity (Type A, B, C) và gender (pin / no pin) trước đặt hàng để tránh không khớp.
  • Chỉ số cần quan tâm: Insertion Loss (Typical ≤0.35 dB standard, ≤0.2 dB elite), Return Loss ≥20 dB (MPO).

Các tiêu chí chọn patch cord quang chất lượng

  1. Thông số in trên jacket: loại sợi (OM4 / OS2), chiều dài, nhà sản xuất.
  2. Chứng nhận tiêu chuẩn: TIA‑568.3‑D, ISO/IEC 11801, IEC 61754 (đầu nối), IEC 61300‑3‑35 (inspected & cleaned).
  3. Insertion Loss thực tế và Return Loss theo báo cáo (có thể kèm test sheet).
  4. Chất lượng ferrule (zirconia ceramic), polishing đúng (UPC/APC).
  5. Dust cap bảo vệ – khuyến khích niêm phong khi chưa sử dụng.
  6. Bán kính uốn nhỏ (bend-insensitive) nếu đi trong tray hẹp / patch panel dày.
  7. Đầu nối MPO/MTP: chọn Elite khi chạy 100G/400G để giảm tổng suy hao (IL budgets chặt).
  8. Bao bì tĩnh điện, túi zip có nhãn loại / chiều dài.

Thực hành tốt (Best Practices) khi sử dụng patch cord quang

  • Làm sạch (clean) & soi (inspect) đầu nối bằng bút lau & scope trước khi cắm (Dirty fiber = 80% sự cố).
  • Tuân thủ bán kính uốn tối thiểu (>=10x đường kính cáp lúc vận hành).
  • Không kéo căng vượt lực cho phép (thường 50–100N patch cord).
  • Gắn nhãn hai đầu: mã tuyến / thiết bị / cổng.
  • Quản lý đường đi cáp (cable manager, spool) – tránh gập cạnh sắc.
  • Tách riêng đường MPO trunk & patch rẽ to LC – giảm hỗn loạn.

Rủi ro khi chọn patch cord kém chất lượng

  • Suy hao cao làm liên kết cận ngưỡng budget (đặc biệt 100G/400G).
  • Bẩn / xước mặt ferrule → tăng phản xạ, dao động BER.
  • Polarity sai (MPO) dẫn đến không đồng kênh – mất thời gian xử lý.
  • Vật liệu vỏ kém gây gãy vi sợi (microbend) → suy hao không ổn định.
  • Pha trộn APC & UPC → phản xạ tăng, nguy cơ hỏng laser.

So sánh patch cord quang vs patch cord đồng cho uplink

Tiêu chí Quang Đồng (Cat6A)
Khoảng cách 10G Hàng km (SM), vài trăm m (MM) 100m tối đa
EMI/RFI Miễn nhiễm Có thể nhiễu
Độ trễ Thấp hơn nhẹ Cao hơn chút
PoE cấp nguồn Không
Chi phí đầu cuối ngắn Module quang + fiber (cao hơn) Patch cord đồng (thấp hơn)
Mở rộng >25G Rất linh hoạt (SR/LR/DR/FR) Hạn chế, dùng copper DAC/AOC

Lợi ích khi mua patch cord quang tại capmang.vn

  • Đầy đủ: LC–LC, LC–SC, SC–SC, FC, ST, MPO/MTP trunk & breakout.
  • Tùy chọn OS2, OM3, OM4, OM5; bend-insensitive; uniboot mật độ cao.
  • Báo cáo test (IL/RL) kèm theo lô (theo yêu cầu).
  • Tư vấn thiết kế polarity MPO tránh lỗi ordering.
  • Hỗ trợ chọn module quang tương thích (SR, LR, CWDM, BiDi).
  • Giao nhanh chiều dài phổ biến; đặt hàng chiều dài đặc thù.
  • Hỗ trợ vệ sinh & hướng dẫn chuẩn (clean – inspect – connect).

FAQ – Câu hỏi thường gặp

Q1: Nên chọn OS2 hay OM4?
A: Nếu khoảng cách >150–200m, backbone campus hoặc cần future‑proof 100G/400G dài hơn → OS2. Trong data center nội bộ khoảng cách ngắn và muốn tận dụng module SR chi phí thấp → OM4 (hoặc OM5 nếu dự định SWDM).

Q2: UPC hay APC – khi nào dùng?
A: UPC dùng rộng rãi trong Ethernet, data center. APC ưu tiên khi cần phản xạ ngược cực thấp: PON, CATV, RF overlay, hệ thống đo lường. Không nối trực tiếp UPC với APC để tránh suy hao & phản xạ.

Q3: MPO khác MTP?
A: MPO là chuẩn chung (IEC 61754-7); MTP là thương hiệu được cải tiến về ferrule, alignment. MTP thường có insertion loss thấp hơn (elite).

Q4: Polarity Type A, B, C trong MPO nghĩa gì?
A: Là cách sắp xếp lõi và định hướng key-up/key-down để đảm bảo Tx ↔ Rx đúng. Chọn sai polarity khiến kênh không lên tín hiệu. Cần xác nhận sơ đồ trước sản xuất.

Q5: Khi nào cần breakout MTP-LC?
A: Khi dùng cổng QSFP+/QSFP28 (40G/100G) muốn chia thành nhiều cổng 10G/25G cho thiết bị legacy hoặc theo dõi (monitoring) từng kênh.

Q6: Vì sao phải lau & soi đầu nối trước khi cắm?
A: Hạt bụi 1–5µm có thể che phần lớn lõi (9µm singlemode), gây suy hao + phản xạ tăng, hỏng nguồn laser lâu dài. Clean – Inspect – Connect là chuẩn.

Q7: Bend-insensitive có quan trọng?
A: Có trong patch panel chật hoặc tray gấp; sợi G.657.A2 (singlemode) hoặc OM4 bend-insensitive giảm microbend → ổn định suy hao.

Q8: Insertion Loss bao nhiêu là tốt?
A: LC/SC standard thường ≤0.3 dB (typical 0.2 dB). MPO standard ≤0.35 dB; Elite ≤0.2 dB. Tổng IL phải nằm trong budget của đường truyền (ví dụ 100G SR4 ~1.9 dB budget).

Q9: Có thể tái bấm đầu nối tại hiện trường thay vì mua patch cord sẵn?
A: Có nhưng rủi ro cao (suy hao lớn, cần dụng cụ & kỹ thuật polishing). Với tốc độ ≥10G khuyến nghị dùng patch cord nhà máy sản xuất sẵn có chứng nhận.

Q10: Làm sao tránh đặt nhầm LC–UPC và LC–APC?
A: Màu sắc & góc đầu: UPC mặt phẳng xanh, APC xanh lá và đầu chéo 8°. Quản lý tồn kho tách riêng, dán nhãn.

Liên hệ & Báo giá patch cord quang

Cần cấu hình patch cord quang cho 10G/25G/40G/100G hoặc giải pháp MPO spine-leaf?

Gửi danh sách: loại sợi, đầu nối, chiều dài, số lượng – nhận báo giá & tư vấn polarity trong 15 phút giờ hành chính.

-17%
Giá gốc là: 780.000 ₫.Giá hiện tại là: 650.000 ₫.
-14%
Giá gốc là: 1.210.000 ₫.Giá hiện tại là: 1.035.000 ₫.
-10%
Giá gốc là: 720.000 ₫.Giá hiện tại là: 650.000 ₫.
-11%
Giá gốc là: 860.000 ₫.Giá hiện tại là: 768.000 ₫.
-8%
Giá gốc là: 830.000 ₫.Giá hiện tại là: 765.000 ₫.
-5%
Giá gốc là: 1.580.000 ₫.Giá hiện tại là: 1.495.000 ₫.
-21%
Giá gốc là: 580.000 ₫.Giá hiện tại là: 460.000 ₫.
-16%
Giá gốc là: 680.000 ₫.Giá hiện tại là: 570.000 ₫.
-19%
Giá gốc là: 640.000 ₫.Giá hiện tại là: 520.000 ₫.
-10%
Giá gốc là: 850.000 ₫.Giá hiện tại là: 765.000 ₫.
-9%
Giá gốc là: 950.000 ₫.Giá hiện tại là: 863.000 ₫.
-7%
Giá gốc là: 645.000 ₫.Giá hiện tại là: 598.000 ₫.
-5%
Giá gốc là: 400.000 ₫.Giá hiện tại là: 380.000 ₫.
-4%
Giá gốc là: 500.000 ₫.Giá hiện tại là: 480.000 ₫.
-6%
Giá gốc là: 210.000 ₫.Giá hiện tại là: 198.000 ₫.
-7%
Giá gốc là: 425.000 ₫.Giá hiện tại là: 395.000 ₫.