Mặt nạ mạng (Faceplate / Wall Plate) – Giao diện tại đầu cuối gọn gàng, chuẩn hóa & dễ bảo trì cho hạ tầng cáp mạng đồng

Mặt nạ mạng (faceplate / wall plate) là điểm kết thúc thẩm mỹ & bảo vệ cho ổ cắm mạng (keystone RJ45), đồng thời có thể tích hợp cổng thoại, HDMI, USB, audio, quang hoặc module blank dự phòng. Việc lựa chọn đúng loại mặt nạ (chuẩn lắp đặt, số port, có màn che bụi, nghiêng giảm uốn cáp, vật liệu chống cháy, chuẩn 86/118/120 mm, US duplex / Decora) giúp:

  • Bảo vệ keystone & đầu nối khỏi bụi / lực cơ học.
  • Dễ đánh nhãn & quản lý (ID điểm truy cập).
  • Giữ bán kính uốn tối thiểu của cáp Cat6A (giảm suy hao, tăng tuổi thọ).
  • Dự phòng mở rộng (multimedia / thêm port PoE sau này).
  • Tăng tính chuyên nghiệp & tuân thủ tiêu chuẩn thi công (TIA‑568, ISO/IEC 11801).

Thành phần liên quan trong một điểm truy cập (Work Area Outlet)

  1. Mặt nạ (faceplate)
  2. Hộp âm tường (back box) hoặc hộp nổi (surface box)
  3. Keystone RJ45 / module multimedia
  4. Nhãn nhận diện (label / window)
  5. Ốc cố định & phụ kiện che (shutter, dust cover)

 Phân loại mặt nạ mạng

  1. Theo kích thước chuẩn
  • Chuẩn EU / VN: 86×86 mm (1–2 port), 118×72 mm (3–4 port), 120×120 mm (đa phương tiện).
  • Chuẩn US: Single gang, Double gang, Decora / Keystone insert frame.
  1. Theo số lượng & bố cục port
  • 1 port (thiết bị đơn lẻ: camera, AP)
  • 2 port (phổ biến workstation: Data + Voice / Data + Data)
  • 3–4 port (workstation mật độ cao / multimedia)
  • Modular grid: lắp linh hoạt blank / HDMI / USB / Audio
  1. Theo góc & hình dạng
  • Phẳng (flat) – tiêu chuẩn.
  • Nghiêng (angled) – giảm bán kính uốn cáp ngay sau keystone, hỗ trợ Cat6A & giảm áp lực cong.
  • Có nắp che (shutter) – chống bụi, giảm tác động vô tình.
  1. Theo tính năng bảo vệ
  • Shutter spring (tự đóng)
  • Dust cap rời
  • Vật liệu chống cháy UL94‑V0
  • Kháng tia UV (ngoài trời có mái che / hành lang sáng mạnh)
  1. Theo hỗ trợ module
  • Chỉ keystone RJ45
  • Keystone + multimedia (HDMI, USB Type A/C, Audio 3.5mm, F-type, LC/SC quang)
  • Plate kèm adapter (fiber outlet)

Tiêu chí lựa chọn mặt nạ mạng chất lượng

  1. Vật liệu: ABS / PC cao cấp, chống ố vàng, đạt UL94‑V0.
  2. Độ chính xác khuôn (không cong vênh) – lắp & tháo keystone không nứt gãy.
  3. Cơ chế giữ keystone chắc (snap fit) – không lỏng gây lệch tiếp điểm.
  4. Có cửa sổ nhãn (label window) hoặc khoang cài thẻ ID.
  5. Bề mặt dễ lau, chống bám bẩn (mờ nhẹ hoặc phủ chống tĩnh).
  6. Hỗ trợ port góc nếu dùng nhiều Cat6A (giảm stress uốn).
  7. Có tùy chọn màu (trắng, xám, đen) để quản lý phân khu (VD: an ninh / khách / nội bộ).
  8. Khả năng che bụi (shutter) trong môi trường công nghiệp nhẹ / văn phòng ít sử dụng port dự phòng.
  9. Đồng bộ hộp âm (độ sâu ≥40mm khi dùng cáp Cat6A + quản lý bán kính).
  10. Phù hợp tiêu chuẩn TIA/EIA & ISO lắp đặt (Work Area).

Khi nào nên chọn mặt nạ nghiêng (angled faceplate)?

  • Dùng cáp Cat6A AWG 23 lõi lớn, khó bẻ.
  • Khoảng cách hộp âm nông hoặc bị vướng ống điện.
  • Giảm áp lực lên latch patch cord trong khu vực người đi lại nhiều.
  • Thẩm mỹ patch cord hướng xuống gọn, tránh chìa ra ngoài.

Hộp âm / hộp nổi & độ sâu quan trọng thế nào?

  • Hộp quá nông (<35–38mm) → ép cong đoạn sau keystone → tăng Return Loss.
  • Cat6A với separator + jacket dày cần ≥40–45mm clear depth.
  • Hộp nổi (surface box) dùng khi tường không thể khoét hoặc cải tạo nhanh; chọn loại có lỗ vào (cable entry) bo tròn giảm cắt mài jacket.

Quản lý nhãn & mã điểm (Work Area ID)

Mô hình khuyến nghị: Tòa nhà – Tầng – Khu – Số Outlet – Port (A/B). Ví dụ: B1-F07-Z3-042-A.
Best Practices:

  • In nhãn chống UV, font ≥6–8pt, tránh viết tay mờ.
  • Đồng bộ sơ đồ trong hệ thống quản lý (DCIM / CMDB / Sheet).
  • Port bỏ trống ghi “SPARE” hoặc dùng blank insert.

Thực hành tốt khi lắp đặt (Installation Best Practices)

  1. Duy trì chiều dài cáp tối thiểu dư phía sau để không kéo căng (service loop nhỏ, không cuộn chặt).
  2. Bán kính uốn ≥4x đường kính cáp (Cat6A nên ≥5x).
  3. Không chung ống với cáp nguồn cao áp (tránh nhiễu & chuẩn an toàn).
  4. Dán nhãn trước khi lắp mặt nạ cuối để giảm thao tác lại.
  5. Kiểm tra keystone đã khóa nắp (tool‑less) hoặc bấm IDC đúng chuẩn (110/Krone).
  6. Sau lắp mới test Fluke (Permanent Link / Channel).
  7. Lau sạch & đóng shutter nếu chưa dùng.

Lỗi phổ biến & hậu quả

  • Hộp âm nông: ép gập cáp → suy hao & khó rút keystone bảo trì.
  • Không đánh nhãn hoặc đặt nhãn sai vị trí → mất thời gian dò cổng.
  • Dây nguồn AC chạy song song sát mặt nạ: nhiễu cận cuối (cao ở Multi‑Gig).
  • Màu sắc hỗn loạn → khó phân tách VLAN / dịch vụ.
  • Không dùng shutter trong môi trường bụi: oxy hóa chân patch cord, tăng lỗi packet.

So sánh mặt nạ có shutter vs không shutter (mô tả)

  • Có shutter: Chống bụi, an toàn (tránh trẻ em chọc vật lạ), phù hợp port dự phòng; chi phí cao hơn, thao tác cắm cần mở nhẹ.
  • Không shutter: Thi công nhanh, chi phí thấp, phù hợp khu vực lưu thông thấp & dùng thường xuyên.

Tích hợp multimedia trên một mặt nạ

  • HDMI / DisplayPort: phòng họp (AV + data).
  • USB (A / C): cấp nguồn thiết bị nhỏ hoặc pass‑through data.
  • Audio 3.5mm, F‑Type: anten / hệ thống truyền hình nội bộ.
  • Adapter quang (LC/SC) cho uplink mini giữa thiết bị chuyên dụng.
    Yêu cầu: Quản lý phân tách cáp đồng – quang (tránh bán kính uốn quang quá gắt khi chung hộp).

Vật liệu & tiêu chuẩn an toàn

  • ABS phổ thông: dễ gia công, giá tốt – có thể ố vàng lâu dài.
  • PC / ABS blend: chống va đập & giữ màu tốt hơn.
  • UL94‑V0: hạn chế cháy lan.
  • RoHS: không chứa chì / chất độc hại.
  • Kháng UV: dùng hành lang sáng hoặc gần cửa sổ nắng mạnh.

Thẩm mỹ & phối màu (Color Coding hỗ trợ vận hành)

  • Trắng (default) – Data người dùng.
  • Xám / Đen – Hệ thống / Quản trị / An ninh.
  • Đỏ – Mạng dự phòng (redundant / emergency).
  • Xanh lá – Voice / Analog (nếu còn).
  • Vàng – VLAN khách / BYOD.
    Giúp kỹ thuật viên nhận dạng nhanh khi xử lý sự cố.

Khi nào cần nâng cấp mặt nạ cũ?

  • Nứt / ngả vàng nặng → ảnh hưởng nhận diện chất lượng tổng thể.
  • Thay từ Cat5e lên Cat6A: kiểm tra độ sâu hộp & cần angled faceplate để tránh stress.
  • Thêm dịch vụ multimedia (HDMI / USB) vào phòng họp.
  • Chuẩn hóa nhãn mới (audit & compliance).

Liên quan PoE & tản nhiệt

Mặt nạ bản thân không sinh nhiệt; tuy nhiên không gian hẹp + bít kín có thể giữ nhiệt nhẹ ở keystone cấp PoE++ cao. Giải pháp:

  • Tránh nhồi nhiều cáp chồng chéo đằng sau.
  • Dùng keystone đạt chuẩn nhiệt PoE++ (IEC 60512-99-001).
  • Hạn chế đặt ổ PoE++ ngay sát nguồn nhiệt (máy photocopy, UPS nhỏ).

Checklist kiểm tra điểm outlet hoàn thiện

  •  Keystone ăn khớp, không lỏng.
  • Bán kính uốn đạt chuẩn, không gấp 90° sát mặt nạ.
  • Nhãn đúng pattern & đọc rõ.
  • Shutter / dust cap đóng (nếu port trống).
  • Không khe hở lớn giữa mặt nạ & tường.
  • Fluke test PASS (Permanent Link / Channel lưu file).
  • Ghi log vào sơ đồ cáp.

Ứng dụng tiêu biểu

  • Văn phòng tiêu chuẩn: 2 port (Data + Data / Data + Voice).
  • Phòng họp: 3–4 port + HDMI / USB.
  • Khu sản xuất nhẹ: Mặt nạ có shutter, vật liệu bền.
  • Trường học / thư viện: Mặt nạ có nhãn rõ & dust protection vì tần suất sử dụng thấp.
  • Khách sạn: Màu hòa tông nội thất (đen / champagne / trắng ngà).

Lợi ích khi mua mặt nạ mạng tại capmang.vn

  • Đủ chuẩn kích thước 86 / 118 / 120 mm & US single / double gang.
  • Tùy chọn angled, shutter, multimedia.
  • Chất liệu chống cháy, bền màu, hoàn thiện sắc nét.
  • Đồng bộ với keystone Cat6A giảm lo ngại bán kính uốn.
  • Hỗ trợ tư vấn mã nhãn & sơ đồ numbering.
  • Sẵn hàng các màu cơ bản; đặt hàng màu đặc thù.
  • Cung cấp phụ kiện: hộp âm / hộp nổi / frame module.

FAQ – Câu hỏi thường gặp

Q1: Có cần dùng mặt nạ nghiêng cho Cat6A không?
A: Không bắt buộc nhưng rất hữu ích khi hộp âm nông hoặc muốn giảm áp lực uốn ngay sau keystone đảm bảo Return Loss tốt hơn.

Q2: Mặt nạ có shutter có ảnh hưởng tốc độ không?
A: Không, shutter chỉ bảo vệ cổng; tốc độ phụ thuộc cáp & keystone.

Q3: Có thể lắp nhiều loại module (RJ45 + HDMI + USB) trên cùng mặt nạ?
A: Có nếu dùng faceplate modular hỗ trợ kích thước insert tương thích; cần quản lý dây phía sau tránh chèn nhau.

Q4: Dùng mặt nạ cũ khi nâng cấp lên Cat6A được không?
A: Được nếu độ sâu hộp đủ & không gây uốn gắt; nếu chật, xem xét thay angled hoặc hộp sâu hơn.

Q5: Khi nào nên dùng hộp nổi thay vì hộp âm?
A: Khi tường khó khoét (bê tông dày, tường hoàn thiện cao cấp) hoặc cải tạo nhanh không ảnh hưởng nội thất.

Q6: Shutter khác dust cap rời?
A: Shutter tích hợp bật/tự đóng; dust cap là nắp rời có thể thất lạc nhưng linh hoạt thay thế.

Q7: Mặt nạ vàng ố có ảnh hưởng kỹ thuật?
A: Không trực tiếp, nhưng dễ bị đánh giá là xuống cấp & khó đọc nhãn → khuyến nghị thay khi bảo trì nâng cấp.

Q8: Có tiêu chuẩn nào yêu cầu nhãn?
A: TIA‑606 (administration) khuyến khích cấu trúc quản lý & ghi nhãn hệ thống cáp.

Q9: Một outlet nên có bao nhiêu port dự phòng?
A: Thường 0–1 port (tổng 2–3) tùy workstation; không dư thừa quá nhiều gây lãng phí & khó kiểm soát.

Q10: Có cần test Fluke sau khi lắp mặt nạ không?
A: Có. Test sau khi hoàn tất termination & lắp đặt để xác minh không phát sinh uốn hoặc lỗi tiếp xúc khi đóng mặt nạ.

Liên hệ – Nhận tư vấn & báo giá

Để được tư vấn chọn đúng mặt nạ mạng & nhận báo giá nhanh cho dự án, vui lòng:

  • Gọi hotline: 0939 868 191 (Zalo) | 028 2211 2668
  • Email: sales@giaiphaphitech.com
  • Hoặc để lại thông tin tại trang Liên hệ.

Chúng tôi hỗ trợ kỹ thuật miễn phí & cung cấp giải pháp đồng bộ phụ kiện đấu nối.

-20%
Giá gốc là: 30.000 ₫.Giá hiện tại là: 24.000 ₫.
-9%
Giá gốc là: 45.000 ₫.Giá hiện tại là: 41.000 ₫.
-26%
Giá gốc là: 35.000 ₫.Giá hiện tại là: 26.000 ₫.
-20%
Giá gốc là: 30.000 ₫.Giá hiện tại là: 24.000 ₫.
-9%
Giá gốc là: 45.000 ₫.Giá hiện tại là: 41.000 ₫.
-26%
Giá gốc là: 35.000 ₫.Giá hiện tại là: 26.000 ₫.
-21%
Giá gốc là: 42.000 ₫.Giá hiện tại là: 33.000 ₫.
-12%
Giá gốc là: 86.000 ₫.Giá hiện tại là: 76.000 ₫.
-21%
Giá gốc là: 42.000 ₫.Giá hiện tại là: 33.000 ₫.
-17%
Giá gốc là: 52.000 ₫.Giá hiện tại là: 43.000 ₫.
-22%
Giá gốc là: 45.000 ₫.Giá hiện tại là: 35.000 ₫.