Cáp mạng đồng chính hãng – Giải pháp hạ tầng mạng ổn định cho doanh nghiệp

Cáp mạng đồng (Ethernet copper cable) là nền tảng truyền dẫn chính trong hạ tầng mạng nội bộ (LAN) của hầu hết doanh nghiệp, tòa nhà thương mại, trung tâm dữ liệu vừa và nhỏ. Tại capmang.vn – kênh phân phối thuộc Công ty TNHH Giải Pháp Hitech – chúng tôi cung cấp các dòng cáp mạng đồng chính hãng từ Commscope, Panduit, Legrand… đạt chuẩn quốc tế, đáp ứng đa dạng nhu cầu: văn phòng, hệ thống camera IP, VoIP, hạ tầng Wi-Fi, Data Center. Bài viết này giúp bạn hiểu rõ cấu tạo, phân loại, cách chọn và lý do nên ưu tiên sản phẩm chính hãng.

Cáp mạng đồng là gì?

Cáp mạng đồng là loại dây dẫn tín hiệu mạng sử dụng lõi đồng xoắn đôi (twisted pair) để truyền dữ liệu trong hệ thống Ethernet. Nó hỗ trợ tốc độ từ 100 Mbps, 1 Gbps đến 10 Gbps (tuỳ chuẩn & điều kiện lắp đặt), chiều dài tiêu chuẩn đến 100m (90m horizontal + 10m patch cord).
Lợi ích:

  • Chi phí hợp lý, dễ thi công & bảo trì.
  • Tương thích rộng rãi thiết bị mạng (switch, router, camera, AP).
  • Hỗ trợ cấp nguồn PoE / PoE+ / PoE++ cho thiết bị đầu cuối.

Cấu tạo & nguyên lý truyền dẫn

Một sợi cáp mạng đồng tiêu chuẩn gồm:

  • Lõi dẫn (Conductor): Đồng nguyên chất (solid) hoặc stranded (dây bện) – AWG23/24.
  • Cặp xoắn (Twisted Pair): 4 cặp (8 lõi), mỗi cặp xoắn khác bước để giảm xuyên nhiễu (crosstalk).
  • Vỏ cách điện từng lõi (Insulation) – thường bằng HDPE.
  • Lớp chống nhiễu (nếu có): Foil, Braid.
  • Áo ngoài (Jacket) PVC hoặc LSZH (Low Smoke Zero Halogen – dùng môi trường yêu cầu an toàn cháy).
    Nguyên lý: Tín hiệu vi sai chạy trên cặp xoắn; bước xoắn giảm EMI & NEXT; impedance chuẩn 100Ω giúp giảm suy hao & phản xạ.

Phân loại cáp mạng đồng phổ biến

Ba chuẩn thông dụng hiện nay:

Cáp mạng Cat5e

  • Tốc độ hỗ trợ: 1 Gbps ở 100 MHz.
  • Ứng dụng: Văn phòng nhỏ, hệ thống camera, POS.
  • Ưu điểm: Giá thấp, dễ mua.
  • Hạn chế: Không tối ưu cho nhu cầu trên 1 Gbps hoặc ứng dụng tương lai dài hạn.

Cáp mạng Cat6

  • Tốc độ: 1 Gbps ổn định; 10 Gbps trong khoảng cách ngắn (≤55m).
  • Băng thông: 250 MHz.
  • Ứng dụng: Văn phòng tiêu chuẩn, SMB, Wi-Fi 6 AP.
  • Lợi thế: Cân bằng giữa chi phí và hiệu suất.

Cáp mạng Cat6A

  • Tốc độ: 10 Gbps đến 100m.
  • Băng thông: 500 MHz.
  • Ứng dụng: Data Center edge, hệ thống Wi-Fi 6/6E, IoT mật độ cao.
  • Ưu điểm: Khả năng chống nhiễu, hỗ trợ PoE++ tốt hơn.
  • Nhược điểm: Giá cao hơn, dây to – cần quản lý cáp chuẩn.

So sánh nhanh Cat5e – Cat6 – Cat6A

  • Băng thông tăng (100 → 250 → 500 MHz) giúp giảm nhiễu tổng thể & hỗ trợ tốc độ cao.
  • Cat6A tối ưu cho hạ tầng “future-proof” (ít phải nâng cấp lại).
  • Nếu ngân sách hạn chế & chỉ cần 1 Gbps ổn định: Cat6 là lựa chọn trung dung.

Các dạng chống nhiễu (UTP, FTP, S/FTP…)

  • UTP: Không bọc chống nhiễu – dễ thi công, chi phí thấp.
  • F/UTP (FTP): Có foil chung – giảm nhiễu từ môi trường điện từ.
  • U/FTP: Mỗi cặp có foil riêng – kiểm soát crosstalk tốt.
  • S/FTP: Braid tổng + foil từng cặp – mức bảo vệ cao, phù hợp khu công nghiệp, Data Center.
    Chọn dạng chống nhiễu khi: gần nguồn nhiễu (tủ điện, động cơ), yêu cầu băng thông ổn định hoặc triển khai 10G.

Ứng dụng thực tế theo nhu cầu

  • Văn phòng chuẩn: Cat6 UTP / F/UTP.
  • Camera PoE nhiều kênh: Cat6 F/UTP hoặc Cat6A (giảm suy hao cấp nguồn).
  • Data Center & Wi-Fi 6E: Cat6A S/FTP.
  • Hệ thống quản lý tòa nhà (BMS, Access Control): Cat6/6A tùy mật độ.
  • Hệ thống cần độ an toàn cháy: Jacket LSZH.

Tiêu chí lựa chọn cáp mạng chất lượng

  1. Thương hiệu & chứng nhận (UL, ETL, RoHS).
  2. Vật liệu lõi: Đồng nguyên chất (solid bare copper) – tránh CCA (Copper Clad Aluminum).
  3. Đáp ứng tiêu chuẩn TIA-568 & test fluke pass (có thể yêu cầu đối tác cung cấp).
  4. Độ dài cuộn chuẩn (305m hoặc 500m) & in mét trên vỏ (descending length).
  5. Vỏ LSZH nếu môi trường kín (phòng server, tòa nhà).
  6. Mua từ kênh phân phối chính hãng để tránh hàng pha tạp.

Lý do nên mua cáp mạng đồng tại capmang.vn

  • Hàng chính hãng từ Commscope, Panduit, Legrand… đầy đủ CO/CQ (theo từng sản phẩm).
  • Tư vấn giải pháp tổng thể: cáp + patch cord + patch panel + phụ kiện đấu nối.
  • Báo giá nhanh, hỗ trợ dự toán cho nhà thầu & doanh nghiệp.
  • Chính sách linh hoạt: Giao hàng nhanh toàn quốc, hỗ trợ xuất VAT.
  • Đội ngũ kỹ thuật hiểu rõ tiêu chuẩn lắp đặt, giảm rủi ro suy hao & nhiễu.

Câu hỏi thường gặp về cáp mạng đồng (FAQ)

Q1: Cáp Cat6 có cần thiết thay thế Cat5e hiện tại không?
A: Nếu hệ thống chỉ dùng ứng dụng văn phòng cơ bản và hoạt động ổn định, chưa bắt buộc. Tuy nhiên nếu chuẩn bị nâng cấp Wi-Fi 6, PoE nhiều thiết bị, hoặc muốn tối ưu lâu dài, Cat6 là bước nâng cấp hợp lý.

Q2: Cat6A có quá “dư” cho văn phòng?
A: Cat6A có thể vượt nhu cầu hiện tại, nhưng hữu ích nếu doanh nghiệp có kế hoạch mở rộng 10G, triển khai nhiều AP Wi-Fi 6E, camera 4K, hoặc hệ thống IoT dày đặc.

Q3: Làm sao phân biệt cáp đồng nguyên chất với CCA?
A: Cắt lát nhỏ lõi, đồng nguyên chất cho mặt cắt đồng đều; CCA có lõi nhôm sáng mờ. Ngoài ra cáp CCA thường nhẹ hơn, giá thấp bất thường và suy hao cao hơn trong test Fluke.

Q4: Cáp mạng đồng hỗ trợ PoE tối đa bao nhiêu?
A: PoE++ (802.3bt Type 3/4) có thể đạt đến 60–90W tùy thiết bị & dây dẫn. Nên chọn cáp lõi đồng solid, Cat6/Cat6A để hạn chế gia nhiệt.

Q5: Khoảng cách tối đa truyền tín hiệu?
A: Theo chuẩn: 100m tổng (90m đường ngang + 10m patch cord). Vượt quá có thể suy hao – nên phối hợp thêm switch trung gian hoặc chuyển sang giải pháp quang.

Q6: Nên chọn UTP hay FTP?
A: Nếu môi trường ít nhiễu điện từ → UTP. Nếu gần tủ điện, cáp nguồn lớn, nhà máy → FTP hoặc S/FTP để ổn định băng thông.

Q7: Có nên kéo chung cáp mạng với dây điện?
A: Không khuyến khích. Giữ khoảng cách (≥20–30 cm) hoặc dùng máng riêng. Nếu buộc phải gần, ưu tiên cáp chống nhiễu (F/UTP, S/FTP).

Liên hệ – Nhận tư vấn & báo giá

Để được tư vấn chọn đúng chuẩn cáp & nhận báo giá nhanh cho dự án, vui lòng:

  • Gọi hotline: 0939 868 191 (Zalo) | 028 2211 2668
  • Email: sales@giaiphaphitech.com
  • Hoặc để lại thông tin tại trang Liên hệ.
    Chúng tôi hỗ trợ kỹ thuật miễn phí & cung cấp giải pháp đồng bộ phụ kiện đấu nối.
-13%
Giá gốc là: 3.260.000 ₫.Giá hiện tại là: 2.850.000 ₫.
-9%
Giá gốc là: 2.380.000 ₫.Giá hiện tại là: 2.160.000 ₫.
-6%
Giá gốc là: 2.700.000 ₫.Giá hiện tại là: 2.525.000 ₫.
-14%
Giá gốc là: 3.360.000 ₫.Giá hiện tại là: 2.900.000 ₫.
-12%
Giá gốc là: 3.190.000 ₫.Giá hiện tại là: 2.800.000 ₫.
-5%
Giá gốc là: 2.920.000 ₫.Giá hiện tại là: 2.760.000 ₫.
-10%
Giá gốc là: 4.890.000 ₫.Giá hiện tại là: 4.400.000 ₫.
-6%
Giá gốc là: 5.690.000 ₫.Giá hiện tại là: 5.355.000 ₫.
-4%
Giá gốc là: 5.600.000 ₫.Giá hiện tại là: 5.355.000 ₫.