Cáp quang chính hãng – Giải pháp backbone & băng thông 10G–100G+

Cáp quang là nền tảng truyền dẫn tốc độ cao – khoảng cách xa mà cáp đồng khó đáp ứng khi doanh nghiệp mở rộng hạ tầng nhiều tầng, campus hoặc cần băng thông 10G – 40G – 100G và hơn thế nữa. Trên capmang.vn, chúng tôi cung cấp đầy đủ dải cáp quang Singlemode (OS2) và Multimode (OM3/OM4/OM5), kèm phụ kiện đồng bộ: patch cord, pigtail, ODF, module SFP/SFP+/QSFP, dây nhảy MPO/MTP – giúp triển khai backbone ổn định, suy hao thấp, dễ mở rộng.

Cáp quang là gì & vì sao cần trong hạ tầng hiện đại?

Cáp quang dùng sợi thủy tinh hoặc nhựa dẫn ánh sáng (tín hiệu quang) thay vì điện (như cáp đồng). Ưu điểm: suy hao thấp, miễn nhiễm nhiễu điện từ, băng thông cực cao, truyền xa hàng km mà không cần khuếch đại (tùy chuẩn). Khi doanh nghiệp vượt ngưỡng chiều dài 100m hoặc yêu cầu multi‑gig / 10G+ liên tục, quang trở thành lựa chọn chiến lược.

Phân biệt cáp quang Singlemode và Multimode

  • Singlemode (OS2): Lõi ~9µm; dùng bước sóng 1310/1550nm; truyền xa dài (từ km đến hàng chục km); phù hợp backbone campus, liên tòa, nhà máy, ISP nội bộ.
  • Multimode (OM3/OM4/OM5): Lõi 50µm (hoặc 62.5µm cũ – OM1); khoảng cách ngắn hơn (trăm mét) nhưng thiết bị (module VCSEL) có thể rẻ hơn cho 10G/40G trong Data Center nhỏ.
    Chọn Singlemode khi ưu tiên khoảng cách & tương lai mở rộng. Multimode phù hợp phòng máy / Data Center mật độ cao cần 10G–40G ngắn gọn.

Chuẩn Multimode OM3, OM4, OM5 khác nhau thế nào?

  • OM3: 10G lên đến 300m (850nm), 40G/100G (SR4) đến 100m.
  • OM4: 10G đến 400–550m, 40G/100G đến 150m (cải thiện modal bandwidth).
  • OM5: Hỗ trợ SWDM (Short Wavelength Division Multiplexing) – tiềm năng giảm số sợi cho 40G/100G/200G, màu vỏ lime green.
    OM4 hiện là “điểm ngọt” chi phí – hiệu suất; OM5 cân nhắc cho Data Center hướng SWDM / future proof.

Cấu trúc cáp quang phổ biến (Indoor, Outdoor, Treo, Chôn ngầm)

  • Tight buffer (Indoor): Dễ thi công, linh hoạt trong tòa nhà, dùng cho kết nối phân phối – tủ thiết bị.
  • Loose tube (Outdoor): Ống lỏng bảo vệ sợi trước môi trường ngoài trời (ẩm, kéo), thường có gel chống ẩm hoặc cấu trúc dry water blocking.
  • Cáp treo (ADSS / figure-8): Có phần chịu lực (FRP / dây thép) để treo trên cột.
  • Cáp chôn trực tiếp (Steel tape / Armored): Lớp giáp chống gặm nhấm, nén đất.
  • Indoor/Outdoor (hybrid): Đáp ứng chuyển tiếp từ ngoài trời vào trong nhà không cần splice trung gian.
    Chọn đúng cấu trúc giúp giảm sự cố cơ học, nước ngấm, gãy sợi.

Kiểu đầu nối & phụ kiện quang thông dụng

  • Đầu nối: LC (nhỏ gọn, Data Center), SC (phổ biến, push-pull), MPO/MTP (đa sợi cho 40G/100G/400G).
  • Đánh bóng: UPC (mặt phẳng), APC (góc 8° – giảm phản xạ, dùng PON, video).
  • Patch cord: LC–LC, LC–SC, SC–SC, MPO–MPO, MPO–LC fanout.
  • Pigtail: Sợi đơn đầu nối sẵn, dùng để hàn vào sợi cáp chính tại ODF.
  • ODF / Hộp phối: Quản lý, bảo vệ mối hàn & phân phối đến thiết bị.
  • Module SFP/SFP+/QSFP: Thiết bị chuyển đổi quang–điện phù hợp tốc độ (1G/10G/40G/100G).

Ứng dụng tiêu biểu của cáp quang

  • Backbone giữa các tầng / tòa nhà trong campus.
  • Kết nối core – distribution switch 10G–40G–100G.
  • Camera IP khoảng cách xa (nhà xưởng, ngoài trời).
  • Hệ thống lưu trữ, cluster server, ảo hóa, HPC nhỏ.
  • Mạng ISP nội bộ / FTTH tòa nhà (kết hợp splitter).

Khi nào nên nâng cấp từ cáp đồng sang cáp quang?

  • Vượt chiều dài 100m nhiều tuyến.
  • Cần 10G/40G/100G giữa switch lõi & access (đồng chỉ làm 10G ngắn).
  • Mật độ băng thông gia tăng (Wi‑Fi 6E/7 nhiều AP multi‑gig).
  • Giảm nhiễu & tách biệt điện (khu vực nhiễu cao, xưởng công nghiệp).
  • Chuẩn bị mở rộng campus (tầng mới, tòa nhà thứ hai).

Tiêu chí đánh giá cáp quang chất lượng

  1. Suy hao (attenuation) theo chuẩn: Singlemode thường ≤0.35 dB/km @1310nm; Multimode ≤3.5 dB/km @850nm (kiểm tra datasheet).
  2. Vỏ & ký hiệu in: Loại sợi (OS2/OM3/OM4/OM5), số core, cấu trúc (GYXTW, ADSS, armored…), năm sản xuất, tiêu chuẩn.
  3. Sợi đồng đều, dễ tách, lớp Kevlar (nếu có) chắc chắn.
  4. Chứng nhận & test: Biên bản OTDR / Light Source & Power Meter (IL, ORL).
  5. Độ toàn vẹn cuộn/thùng nguyên, không bẹp, không gấp gãy.
  6. Nhà sản xuất uy tín (Commscope, Corning, Legrand…).

Vì sao chọn mua cáp quang tại capmang.vn?

  • Dải sản phẩm đủ: OS2, OM3/OM4/OM5, indoor, outdoor, treo, chôn, armored.
  • Giải pháp đồng bộ end‑to‑end: cáp + patch cord + pigtail + ODF + module SFP/QSFP + MPO/MTP.
  • Tư vấn chọn Singlemode vs Multimode theo ROI & roadmap 3–5 năm.
  • Hỗ trợ thiết kế sơ đồ backbone, đề xuất số lượng core (dự phòng 25–30%).
  • Cung cấp dịch vụ test & báo cáo OTDR (tùy dự án).
  • Báo giá nhanh – hỗ trợ nhà thầu lập BOQ, sơ đồ phân phối.

Câu hỏi thường gặp về cáp quang (FAQ)

Q1: Singlemode có đắt hơn Multimode nhiều không?
A: Giá sợi thường tương đương hoặc chênh nhẹ; chi phí tổng khác nhau do module quang: Multi dùng VCSEL (rẻ 10G ngắn), Singlemode dùng laser/DFB (cao hơn). Tuy nhiên về dài hạn và khoảng cách, Singlemode linh hoạt hơn.

Q2: Khi nào nên chọn OM4 thay OM3?
A: Khi cần khoảng cách 10G >300m hoặc muốn margin tốt hơn cho 40G/100G trong Data Center. OM4 giảm rủi ro nâng cấp sớm.

Q3: OM5 có cần thiết?
A: OM5 phù hợp định hướng SWDM để tiết kiệm sợi cho 40G/100G/200G. Nếu Data Center hiện chưa áp dụng SWDM, OM4 thường đủ.

Q4: MPO/MTP dùng trong trường hợp nào?
A: Triển khai 40G/100G/400G (ghép 8/12/24 sợi) hoặc cần nâng hạ module nhanh. Giúp tăng mật độ cổng, giảm thời gian triển khai.

Q5: Có thể kéo chung cáp quang & cáp điện?
A: Nên tách máng; quang miễn nhiễm nhiễu nhưng rủi ro cơ học/ nhiệt và quy định an toàn có thể ảnh hưởng. Giữ khoảng cách hoặc ống bảo vệ.

Q6: Cần dự phòng bao nhiêu core?
A: Thường 25–30% tổng nhu cầu tính toán (tùy chiến lược mở rộng). Ví dụ cần 24 core hoạt động, nên chọn 36 core hoặc 48 core.

Liên hệ – Nhận tư vấn & báo giá cáp quang

Cần báo giá cáp quang OS2 hoặc Multimode OM3/OM4/OM5, module SFP/SFP+/QSFP?

Gửi yêu cầu tại trang Liên hệ – phản hồi cấu hình & báo giá trong 15 phút làm việc.

-12%
Giá gốc là: 123.000 ₫.Giá hiện tại là: 108.000 ₫.
-5%
Giá gốc là: 83.000 ₫.Giá hiện tại là: 79.200 ₫.
-6%
Giá gốc là: 89.000 ₫.Giá hiện tại là: 84.000 ₫.
-7%
Giá gốc là: 74.000 ₫.Giá hiện tại là: 69.000 ₫.
-9%
Giá gốc là: 33.000 ₫.Giá hiện tại là: 30.000 ₫.
-19%
Giá gốc là: 28.000 ₫.Giá hiện tại là: 22.800 ₫.
-7%
Giá gốc là: 168.000 ₫.Giá hiện tại là: 156.000 ₫.
-8%
Giá gốc là: 224.000 ₫.Giá hiện tại là: 205.000 ₫.
-8%
Giá gốc là: 59.000 ₫.Giá hiện tại là: 54.000 ₫.
-14%
Giá gốc là: 35.000 ₫.Giá hiện tại là: 30.000 ₫.
-14%
Giá gốc là: 46.000 ₫.Giá hiện tại là: 39.600 ₫.
-14%
Giá gốc là: 58.000 ₫.Giá hiện tại là: 50.000 ₫.
-13%
Giá gốc là: 39.000 ₫.Giá hiện tại là: 33.800 ₫.
-11%
Giá gốc là: 74.000 ₫.Giá hiện tại là: 66.000 ₫.
-11%
Giá gốc là: 74.000 ₫.Giá hiện tại là: 66.000 ₫.
-7%
Giá gốc là: 92.000 ₫.Giá hiện tại là: 86.000 ₫.