Phụ kiện quang (Phụ kiện cáp quang / Phụ kiện mạng quang / Fiber Optic Accessories) – Hoàn thiện & bảo vệ hạ tầng truyền dẫn 1G → 400G ổn định, suy hao thấp
Phụ kiện quang (phụ kiện cáp quang, phụ kiện mạng quang, fiber optic accessories) bao gồm toàn bộ thành phần hỗ trợ thi công, kết cuối (termination), phân phối, bảo vệ, quản lý & đo kiểm hệ thống cáp quang: từ ODF, hộp phối quang, pigtail, patch cord, adapter, attenuator, splitter, MPO cassette, ống co nhiệt (splice sleeve), khay hàn (splice tray), dây quản lý bán kính uốn cho tới dụng cụ vệ sinh & test (OTDR, power meter). Lựa chọn đúng & đồng bộ phụ kiện quang giúp:
- Duy trì suy hao (insertion loss) thấp & ổn định qua vòng đời.
- Bảo vệ mối hàn & bán kính uốn tiêu chuẩn (giảm vi uốn – micro bending).
- Đảm bảo dự phòng mở rộng (scalability) cho 10G / 25G / 40G / 100G / 200G / 400G.
- Rút ngắn thời gian bảo trì, giảm lỗi do nhiễm bẩn đầu nối (contamination).
- Hỗ trợ quản trị (labeling, màu, tách singlemode vs multimode).
Các tên gọi & từ khóa đồng nghĩa (Synonym Coverage)
Phụ kiện quang, phụ kiện cáp quang, phụ kiện mạng quang, phụ kiện hạ tầng quang, phụ kiện ODF, fiber optic accessories, fiber accessories, optical accessories, phụ kiện MPO, phụ kiện ODN (FTTH), bộ chia quang (PLC splitter), suy hao quang (attenuator), adapter quang, hộp phối quang, hộp ODF treo tường, cassette MPO, khay hàn quang, ống co nhiệt hàn quang, dây nhảy quang (fiber patch cord), dây hàn quang (pigtail), media converter (chuyển đổi quang điện), module WDM/CWDM/DWDM.
Nhóm phụ kiện quang chính
- Kết nối & chuyển tiếp
- Fiber patch cord (LC-LC, LC-SC, SC-SC, MPO-LC, OM3/OM4/OM5, OS2)
- Pigtail (LC/SC/FC/ST, UPC/APC, màu mã hóa sợi)
- Adapter (coupler) quang (LC duplex, SC simplex/duplex, MPO/MTP)
- Attenuator (giảm suy hao 1–30 dB, LC/SC/FC, fixed / variable)
- Fanout / Breakout kit (MPO → LC, 12 / 24F)
- Phân phối – quản lý
- ODF (rack mount 1U/2U sliding, fixed)
- Hộp phối quang treo tường (wall-mount termination box)
- MPO cassette module (LC duplex x6 / x12)
- FHD / HD fiber patch panel
- Khay hàn (splice tray) & cover
- Ống dẫn bảo vệ (corrugated tube, spiral wrap, microduct)
- Quản lý bán kính (radius guide, bend limiter)
- Fiber raceway / duct (máng dẫn)
- Hàn & bảo vệ
- Splice sleeve (ống co nhiệt bảo vệ mối hàn, 40/45/60mm)
- Holder hàn / Jig sắp sợi
- Cleaver (dao cắt sợi) – (dụng cụ nhưng vẫn liên quan).
- Alcohol pad, kim lau, hộp chống bụi.
- Chia & ghép kênh
- PLC splitter (1×2, 1×4, 1×8, 1×16, 1×32, 1×64 – mini module, cassette, bare, tray)
- FBT splitter (ít dùng hơn với hạ tầng mới)
- WDM / CWDM / DWDM Mux/Demux module
- OADM (Add/Drop module)
- Đo kiểm & vệ sinh (Maintenance Accessories)
- One-click cleaner (LC/SC/MPO)
- Cassette cleaner
- Inspection scope (kính soi đầu nối)
- OTDR launch box / dead zone box
- Power meter & light source (bộ đo suy hao)
- Visual Fault Locator (VFL)
- Bút lau (lint-free swab)
- Khác
- Media converter (Ethernet ↔ Fiber)
- SFP/SFP+/QSFP+ / QSFP28 transceiver (nằm mép giữa “module” và “phụ kiện” – có thể tách trang riêng)
- Label & tag bảo trì (heat-shrink label, flag tag)
- Dummy plug / dust cap chống bụi cổng chưa dùng.
Tiêu chí lựa chọn phụ kiện quang chất lượng
- Suy hao chèn chuẩn (IL): Patch cord LC/UPC ≤0.3 dB, LC/APC ≤0.35 dB, MPO Elite ≤0.35 dB mỗi đầu.
- Độ phản xạ (Return Loss / Reflectance): UPC ≥ -50 dB, APC ≥ -60 dB (tốt hơn cho video & DWDM).
- Tương thích chuẩn kích thước ferrule 1.25mm (LC) / 2.5mm (SC, FC, ST).
- Vật liệu vỏ ODF: Thép sơn tĩnh điện dày ≥1.2mm, cạnh bo, kèm sơn chống ăn mòn.
- Khay hàn có radius guide & vị trí giữ splice sleeve chắc chắn.
- Splitter PLC dùng chip planar silica, uniformity tốt, PDL thấp.
- MPO / MTP cassette: chuẩn polarity (A / B / C), key up/down rõ, đánh nhãn sợi.
- Attenuator dùng sợi hoặc vật liệu suy hao ổn định với bước sóng 1310/1550 nm (±0.5 dB).
- One-click cleaner đạt số lần lau (≥500 ops).
- Dead zone box: chiều dài launch fiber đủ để OTDR đo phần front-end (thường 150–500m).
Singlemode (OS2) vs Multimode (OM3/OM4/OM5) – Ảnh hưởng lựa chọn phụ kiện
- Màu vỏ patch cord: OS2 (vàng), OM3 (aqua), OM4 (tím hoặc aqua đậm), OM5 (lime/greenish).
- Bước sóng sử dụng: OS2 (1310/1550/1625 nm), OM3/OM4 (850 nm VCSEL), OM5 (850–953 nm SWDM).
- MPO cáp backbone multi-fiber: Multimode hỗ trợ 40G/100G SR4 (8/12F), Singlemode hỗ trợ 40/100G PSM4, 100G/200G/400G CWDM4/DR/FR/LR.
Chọn phụ kiện (patch cord, cassette, MPO trunk) đồng nhất chuẩn để tránh suy hao & mismatch mode field diameter.
Loại đầu nối (Connector Types) & Ứng dụng
- LC (duplex clip): Mật độ cao, phổ biến Datacenter / Enterprise.
- SC: Hệ thống cũ / ODN FTTH phân phối.
- FC: Môi trường rung / legacy (ít dần).
- ST: Cũ (giáo dục / quân sự cũ).
- MPO/MTP: Trunk 8/12/24/48F cho 40G/100G/400G.
- E2000 (ít phổ biến VN) – có nắp tự động.
Các kiểu đánh bóng / polishing: UPC vs APC
- UPC: Bề mặt phẳng cải tiến, Return Loss cao (thấp phản xạ), dùng Data phổ thông.
- APC: Góc 8°, phản xạ cực thấp (đặc biệt dịch vụ video, RF overlay, DWDM).
Sai lầm: Kết nối UPC ↔ APC → suy hao + phản xạ tăng mạnh.
MPO/MTP – Những điểm cần chú ý
- Polarity (Type A/B/C) – đảm bảo Tx↔Rx map đúng.
- Gender: Pin (male) vs No pin (female) – Adapter xác định orientation.
- Grade: Standard vs Elite (Elite IL thấp hơn ~0.1–0.2 dB).
- Cleanliness: Bề mặt đa sợi rất nhạy bẩn – luôn soi & lau trước khi cắm.
- Breakout harness LC – đảm bảo sắp xếp sợi 1–12 tương ứng VLAN/port mapping.
Quản lý uốn & bán kính (Bend Radius Management)
- Sợi singlemode: bán kính uốn động ≥10x đường kính cáp; tĩnh ≥15x (tùy datasheet).
- Patch cord bend-insensitive (G.657.A1/A2) cho phép uốn gắt hơn (A2 có thể 7.5–10mm).
- Sử dụng guide / spool trong ODF tránh uốn 90° sát cổng adapter.
Bỏ qua quản lý bán kính → vi uốn (micro-bending) tăng suy hao không tuyến tính & khó phát hiện bằng kiểm tra sơ bộ.
Vệ sinh & kiểm tra đầu nối – Quy trình “Inspect → Clean → Inspect”
- Inspect: Dùng scope soi 4 vùng (core, cladding, bonding, contact).
- Clean: One-click cleaner hoặc cassette + isopropyl 99% (không thổi hơi miệng).
- Inspect lại: Đảm bảo không còn hạt bụi.
- Kết nối: Cắm vào adapter, tránh chạm ferrule.
Ô nhiễm (dust/oil) là nguyên nhân hàng đầu suy hao tăng đột ngột & flapping link quang.
Splitter PLC – Lựa chọn & vị trí
- Tỉ lệ chia 1:2, 1:4, 1:8, 1:16, 1:32, 1:64 (suy hao lý thuyết ≈ 3.3n dB với n=log2(số cổng); cộng thêm IL thực tế ~1 dB).
- Dạng: Bare fiber (đặt trong khay), mini module (ODF), cassette (rack), ABS box (ngoài trời trong hộp).
- Uniformity: Chênh lệch giữa các nhánh ≤0.5–0.7 dB (chất lượng cao).
- PDL (Polarization Dependent Loss): thấp (≤0.2 dB) cho DWDM/các ứng dụng nhạy.
Bộ suy hao quang (Attenuator) – Khi nào cần?
- Khi công suất phát Tx quá cao so với ngưỡng Rx → có nguy cơ saturate (đặc biệt short link Singlemode).
- WDM hệ thống ngắn (EDFAs / photodiode).
- Loại: Fixed (3/5/7/10 dB), Variable (0–20 dB), Loopback (test).
Chọn đúng connector & polishing (LC/APC khác LC/UPC).
Công thức ngân sách suy hao (Link Loss Budget) – Ôn nhanh
Ngân sách suy hao đảm bảo biên độ (margin) giữa công suất phát & độ nhạy thu.
Ví dụ:
Loss Total=(Suy hao sợi per km×Chie^ˋu daˋi km)+(So^ˊ mo^ˊi haˋn×0.05 dB)+(So^ˊ đa^ˋu no^ˊi×0.3 dB)+(Splitter Loss)+(Margin dự phoˋng)
Biên độ: Power Margin=Tx Power−Loss Total−Rx Sensitivity
Power Margin > 0 (khuyến nghị ≥3 dB) → link ổn định, có khoảng dự phòng aging & nhiệt độ.
Màu mã hóa sợi & pigtail (TIA-598 – rút gọn)
- Blue (1)
- Orange (2)
- Green (3)
- Brown (4)
- Slate/Grey (5)
- White (6)
- Red (7)
- Black (8)
- Yellow (9)
- Violet (10)
- Rose (11)
- Aqua (12)
Giúp xác định sợi trong bó 12F, lặp lại pattern với binder.
Lỗi phổ biến & Hậu quả
Lỗi | Hậu quả |
---|---|
Không vệ sinh đầu nối | IL tăng, BER cao, link flapping |
Trộn UPC ↔ APC | Suy hao + phản xạ tăng, video/WDM lỗi |
Uốn gắt dưới bán kính | Vi uốn → suy hao dần, khó chẩn đoán |
Thiếu quản lý pigtail trong khay | Gãy sợi, mối hàn chịu kéo |
Polarity MPO sai | Tx không khớp Rx → link down |
Splitter đặt ngoài tiêu chuẩn môi trường | Nhiễu ẩm, suy hao tăng |
Không dự phòng margin suy hao | Link suy giảm theo thời gian không đủ biên |
Gắn sai attenuator (dB quá cao) | Mất tín hiệu Rx |
Không cố định cáp vào ODF | Lực kéo truyền tới mối hàn |
Ghi nhãn thiếu / sai | Bảo trì chậm, dễ rút nhầm |
Checklist chọn mua & triển khai phụ kiện quang
- Patch cord đúng chuẩn (OS2 / OM4 / MPO Elite).
- Adapter chất liệu zirconia sleeve (không phải kim loại rẻ) cho ổn định căn chỉnh.
- Pigtail độ dài đủ hàn & quản lý (≥1.5m cuộn chuẩn).
- ODF có radius guide & khay hàn số đủ (dự phòng 20%).
- Splitter PLC chứng chỉ (IL, Uniformity, PDL).
- MPO cassette polarity & gender rõ ràng trên nhãn.
- Attenuator giá trị dB xác minh (dụng cụ đo).
- One-click cleaner & scope đầy đủ trước nghiệm thu.
- Launch box cho OTDR (singlemode & multimode tách biệt).
- Ghi nhãn cổng / sợi trùng hồ sơ as-built.
Ứng dụng tiêu biểu
- Datacenter: MPO trunk + cassette LC, patch cord OM4/OS2 low loss, quản lý mật độ cao.
- FTTH ODN: Splitter PLC 1×8 / 1×16 / 1×32 trong hộp phối treo cột / ODF tổng.
- Campus Enterprise: ODF rack 1U sliding + pigtail LC/UPC OS2.
- Triển khai 100G/400G: MPO/MTP 12F/24F Elite, harness LC/UP, polarity chuẩn.
- Hệ thống giám sát video / DWDM: APC connectors giảm phản xạ.
Best Practices thi công & nghiệm thu
- Đo suy hao (OLTS) hai chiều (bidirectional) 1310 & 1550 nm (SM) hoặc 850 & 1300 nm (MM).
- OTDR: Xác định sự kiện (event) – mối hàn ≤0.1 dB, đầu nối ≤0.35 dB.
- Ghi lại trace & file đo, gắn vào CMDB.
- Vệ sinh tất cả đầu nối trước cắm lần đầu.
- Không mở cửa ODF lâu trong môi trường bụi – dùng brush panel.
- Co nhiệt splice sleeve chuẩn, không để bọt khí.
- Sắp pigtail vòng “số 8” hoặc tròn lớn, tránh chồng lớp ép sợi.
- Phân tách singlemode & multimode bằng màu patch cord & nhãn.
So sánh Patch cord tiêu chuẩn vs Low Loss
Tiêu chí | Patch cord tiêu chuẩn | Low Loss / Elite |
---|---|---|
IL điển hình (LC) | 0.3–0.5 dB | 0.1–0.2 dB |
Ứng dụng | Enterprise thường | Datacenter 40/100/400G, WDM |
Giá | Thấp hơn | Cao hơn |
Lợi ích | Đủ cho link ngắn | Tăng margin, giảm tổng Loss Budget |
Phân biệt ODF vs Hộp phối quang (Wall Box)
- ODF rack: Mật độ cao, sliding tray, hỗ trợ quản lý & mở rộng cáp backbone.
- Hộp phối treo tường: Số core ít (≤24F), triển khai nhánh (distribution / access), kích thước nhỏ gọn.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Q1: Khác nhau giữa LC/UPC và LC/APC là gì?
A: UPC bề mặt phẳng cải tiến, Return Loss ~ -50 dB; APC mài góc 8° Return Loss ~ -60 dB (phản xạ thấp hơn) thích hợp WDM, video, RF overlay.
Q2: Khi nào cần attenuator quang?
A: Khi công suất phát quá cao (short link) làm bão hòa thu; dùng attenuator (3–10 dB) để đưa mức về vùng tối ưu.
Q3: Tại sao phải lau đầu nối mỗi lần thao tác?
A: Bụi/dầu gây suy hao & phản xạ tăng, dẫn tới BER cao hoặc mất link không ổn định; vệ sinh giảm lỗi tiềm ẩn.
Q4: Polarity MPO quan trọng thế nào?
A: Polarity sai (mapping Tx/Rx lệch) khiến liên kết 40/100G không lên; phải bảo đảm số sợi & thứ tự Type A/B/C đúng thiết kế.
Q5: PLC splitter khác FBT?
A: PLC dùng mạch planar silica đồng đều, nhiệt độ ổn định & uniformity tốt; FBT cũ kém ổn định ở tỉ lệ chia lớn.
Q6: Có thể nối LC/UPC vào LC/APC không?
A: Không khuyến nghị; suy hao & phản xạ tăng mạnh, nguy cơ gây hư bề mặt APC.
Q7: Launch box OTDR để làm gì?
A: Mở rộng “dead zone” để đo chính xác sự kiện đầu tiên (connector / splice) tránh bị OTDR che khuất.
Q8: Pigtail dài hơn có tốt không?
A: Dài quá gây rối & tăng nguy cơ gập; chỉ cần đủ để hàn & quản lý vòng (thường 1–1.5m).
Q9: Tại sao MPO cần vệ sinh kỹ hơn LC?
A: Một ferrule chứa nhiều sợi: một hạt bụi có thể ảnh hưởng >1 kênh → IL tăng cho cả bus 40/100G.
Q10: G.657.A2 có lợi gì?
A: Sợi bend-insensitive, cho phép uốn chặt hơn (triển khai tủ chật, bo góc) mà suy hao tăng không đáng kể.
Tư vấn & Báo giá Phụ kiện Quang
Cần ODF, pigtail, patch cord MPO/LC, splitter PLC hay cassette MPO low loss cho 40G/100G/400G?
- Gọi hotline: 0939 868 191 (Zalo) | 028 2211 2668
- Email: sales@giaiphaphitech.com
Gửi: loại sợi (OS2 / OM4 / MPO), chiều dài, suy hao mục tiêu, số core, băng thông dự kiến. Nhận cấu hình & báo giá tối ưu nhanh trong giờ làm việc.