Nội dung

Toggle

Phụ kiện tủ rack 19”: PDU, quạt, khay, quản lý cáp, blanking panel… | capmang.vn

Tủ rack 19” muốn vận hành ổn định, mát mẻ và dễ bảo trì không chỉ cần khung tủ tốt mà còn phụ thuộc rất lớn vào hệ sinh thái phụ kiện đi kèm. Danh mục Phụ kiện tủ rack tại capmang.vn tập trung vào những nhóm linh kiện cốt lõi như PDU (ổ điện tủ rack), quạt tản nhiệt, khay cố định/trượt, thanh quản lý cáp, brush panel, blanking panel (che U), bánh xe/chân đế, bộ khóa/ốc vít M6, thanh nối đất và dây tiếp địa. Lưu ý: patch panel không nằm trong danh mục này vì đã có danh mục riêng để bạn chọn theo số port và chuẩn kết nối. Bài viết dưới đây giúp bạn nắm tổng quan, cách chọn, tiêu chuẩn lắp đặt và các lưu ý vận hành nhằm tối ưu luồng gió, an toàn điện và khả năng mở rộng.

Tổng quan danh mục phụ kiện tủ rack 19”

Danh mục bao gồm những gì

Phụ kiện tủ rack 19 inch tại capmang.vn được chọn theo đúng nhu cầu thực tế triển khai tủ mạng và tủ server. Bạn sẽ tìm thấy đầy đủ PDU (ổ điện phân phối nguồn) chuẩn C13/C19 và ổ đa năng, module quạt nóc giảm nhiệt khu vực hotspot, khay cố định/khay trượt chịu tải, thanh quản lý cáp ngang/dọc, brush panel cho đường cáp xuyên tủ, blanking panel (tấm che U) bịt khe trống để tối ưu airflow, bánh xe/chân đế, bộ ốc lồng M6, rail/than h gắn phụ trợ, bộ tiếp địa và phụ kiện an toàn điện. Tất cả đều theo chuẩn lỗ 19”, phù hợp đa số tủ sâu 600–1000 mm, dễ lắp đặt và bảo trì.

Những gì không nằm trong phạm vi bài này

Patch panel, switch, máy chủ, UPS, KVM, cable (đồng/quang) là nhóm thiết bị riêng. Bài viết này tập trung đúng phần “phụ kiện tủ rack” giúp bạn hoàn thiện tủ mạng/tủ server gọn gàng, mát, an toàn và dễ vận hành.

Vì sao cần trang bị đầy đủ phụ kiện tủ rack

Ổn định nguồn và bảo vệ tải

  • PDU tủ rack giúp phân phối nguồn ổn định đến từng thiết bị, giảm rối dây nguồn và hạn chế cắm nối kém an toàn. Các model có CB/MCB chống quá tải giúp tránh sập nguồn nhánh khi cao điểm. Ổ C13/C19 tương thích chuẩn server, lưu trữ, thiết bị mạng công suất cao; ổ đa năng/Schuko phù hợp văn phòng. Khi nguồn ổn định, hệ thống ít dừng đột ngột, dữ liệu an toàn hơn và chi phí vận hành giảm.

Cải thiện làm mát, kéo dài tuổi thọ thiết bị

  • Luồng gió trong tủ rack là yếu tố sống còn. Quạt nóc hỗ trợ hút/đẩy khí nóng ra khỏi tủ, trong khi blanking panel bịt kín khe trống để ngăn luồng nóng quay ngược về mặt trước. Kết hợp đúng phụ kiện, bạn có thể giảm 2–5°C ở vùng hút gió thiết bị, hạn chế thermal throttling và tăng tuổi thọ phần cứng.

Gọn gàng dây cáp, bảo trì nhanh hơn

  • Thanh quản lý cáp ngang/dọc và brush panel giữ cáp theo tuyến, không che mặt hút gió. Khi cần thay thiết bị hay truy vết cổng, kỹ thuật chỉ nhìn nhãn là xử lý. Tủ gọn, ít rối cáp cũng giảm nguy cơ tuột đầu cắm, gãy sợi hoặc vô tình rút nhầm dây trong lúc thao tác.

PDU tủ rack 19” (ổ điện phân phối nguồn)

Chuẩn ổ cắm và cách chọn

  • Nếu bạn dùng server/switch chuẩn IEC, hãy chọn PDU C13 cho tải 10–15A và C19 cho thiết bị công suất lớn như storage/UPS mini. Với môi trường văn phòng hoặc lab linh hoạt, PDU ổ đa năng/Schuko/3 chấu VN giúp cắm đa dạng phích. Mẹo nhỏ: gom nhóm thiết bị theo loại phích để tối ưu số lượng PDU và chiều dài dây.

Bố trí

  • 0U dọc hay 1U/2U ngang PDU 0U dọc treo bên hông tủ gần như “không tốn U”, phù hợp tủ sâu 800–1000 mm và hệ thống nhiều thiết bị. PDU 1U/2U ngang thuận tiện thao tác khi tủ nông hoặc ít thiết bị. Dù chọn hướng nào, bạn vẫn nên tính trước lộ trình dây nguồn để không che chắn airflow.

Công suất, CB/MCB và đo lường

  • Tổng tải nên chừa dự phòng 20–30% để tránh quá tải nhánh. Ưu tiên PDU có CB/MCB và đồng hồ dòng/áp giúp đọc nhanh tại chỗ. Với hệ thống cần giám sát, PDU đo lường hoặc managed (SNMP/IP) cho phép theo dõi từ xa, đặt ngưỡng cảnh báo, hỗ trợ vận hành chuẩn hóa.

Quạt tản nhiệt và module quạt nóc

Số lượng quạt, CFM và độ ồn

  • Mật độ thiết bị càng cao, bạn càng cần lưu ý tổng lưu lượng CFM để kéo được khí nóng ra ngoài. Tủ văn phòng nên ưu tiên quạt êm, dBA thấp để không ảnh hưởng môi trường làm việc. Thực tế, 2–6 quạt là phổ biến; hãy bắt đầu từ cấu hình vừa đủ và đo lại nhiệt độ inlet để tinh chỉnh.

Thermostat và lưới lọc bụi

  • Thermostat giúp quạt tự bật/tắt theo ngưỡng nhiệt, tiết kiệm điện và giảm hao mòn. Lưới lọc bụi giữ cho bảng mạch, PSU và đường airflow sạch hơn, đặc biệt ở môi trường nhiều bụi vải/giấy. Nhớ vệ sinh định kỳ để không cản gió.

Hướng gió và phối hợp blanking panel

  • Thiết bị IT phổ biến hút gió trước và xả sau. Bạn có thể bố trí quạt nóc hút lên trên để kéo luồng nóng rời tủ, kết hợp blanking panel để ngăn khí nóng quay về mặt trước. Cách làm này cho hiệu quả rõ rệt với tủ sâu 800–1000 mm.

Khay tủ rack: cố định, trượt, chịu tải

Chọn theo tải trọng và chiều sâu tủ

  • Hãy cộng tải thực của thiết bị đặt trên khay và nhân hệ số an toàn 1.5–2 lần. Kiểm tra chiều sâu tủ (600/800/1000 mm) để chọn khay vừa rail trước/sau. Khay dày, có gân chịu lực, nước sơn tĩnh điện tốt sẽ bền và an toàn hơn trong vận hành lâu dài.

Khi nào dùng khay trượt

  • Khay trượt phù hợp thiết bị cần thao tác thường xuyên như NVR, KVM, mini‑PC hoặc bộ test. Lưu ý hành trình trượt có khóa và tải trọng tối đa khi rút full. Nếu thiết bị nặng và ít thao tác, khay cố định sẽ kinh tế và chắc chắn hơn.

Tai đỡ sau và phân bổ trọng tâm

  • Với server/UPS mini hoặc thiết bị nặng, dùng thêm tai đỡ sau để giảm tải cho mặt trước, tránh cong rail và lệch trọng tâm. Phân bổ đều thiết bị theo chiều cao giúp tủ vững, giảm rung khi di chuyển.

Quản lý cáp: thanh quản lý ngang/dọc, brush panel

Quản lý ngang 1U/2U và finger duct

  • Thanh quản lý cáp có nắp giúp che gọn, finger duct phù hợp tủ mạng nhiều patch cord dày. Tách tuyến theo chức năng (uplink, access, camera, voice…) và dán nhãn ngay từ đầu để tiết kiệm hàng giờ bảo trì sau này.

Brush panel 1U: chặn bụi, giữ áp suất gió

  • Brush panel cho phép cáp xuyên qua mà vẫn hạn chế bụi và thất thoát áp suất luồng lạnh. Đây là phụ kiện nhỏ nhưng tạo khác biệt khi bạn muốn giữ mặt trước “kín” để không khí lạnh đi đúng đường.

Quản lý dọc 0U và phụ kiện velcro

  • Quản lý cáp dọc 0U chạy sát rail giúp gom bó lớn và trả mặt trước thông thoáng. Dùng dây dán velcro thay cho dây rút cứng để tránh siết gãy sợi, dễ tháo lắp khi thay đổi cấu hình.

Blanking panel (tấm che U) và tối ưu airflow

Ngăn hồi lưu khí nóng

  • Khoảng trống ở mặt trước là “cửa” cho luồng nóng quay ngược lại. Lắp blanking panel tại các khe trống tạo thành bức tường kín, buộc khí lạnh đi qua mặt hút của thiết bị, từ đó giảm nhiệt độ inlet và tăng hiệu quả làm mát.

Vật liệu, độ dày và kích thước

  • Blanking panel tole sơn tĩnh điện có độ cứng tốt, bền màu. Kích thước phổ biến 1U/2U/3U; loại lỗ thoáng chỉ dùng ở khu vực ít nhạy nhiệt. Với tủ server mật độ cao, ưu tiên tấm kín hoàn toàn để đạt hiệu quả tối đa.

Hiệu quả đo được

  • Thực tế triển khai cho thấy lắp đầy đủ blanking panel có thể giảm 2–5°C tại vùng hút gió mặt trước, đặc biệt với tủ sâu và nhiều thiết bị xả sau. Đây là khoản đầu tư nhỏ nhưng tác động lớn đến độ ổn định hệ thống.

Bánh xe, chân đế và chống rung

Chọn bánh xe đúng tải trọng

  • Bánh xe có khóa giúp cố định tủ sau khi cân chỉnh. Hãy chọn tải trọng bánh ≥ tổng tải tủ để tránh biến dạng. Bánh polyurethane lăn êm, ít ồn, phù hợp sàn văn phòng; thép/nhựa cứng phù hợp kho xưởng.

Chân đế cố định và cao su giảm chấn

  • Với tủ ít di chuyển, chân đế cố định kết hợp đệm cao su giúp giảm rung, hạn chế truyền ồn đến sàn và thiết bị quay (HDD, quạt). Điều này đặc biệt hữu ích trong phòng họp, studio, không gian yên tĩnh.

An toàn khi di chuyển và cố định

  • Không đẩy tủ khi đã full tải nếu mặt sàn không phẳng. Hãy tháo bớt thiết bị nặng hoặc dùng xe nâng chuyên dụng. Sau cùng, khóa bánh/siết chân đế để cố định bốn góc.

Khóa, ốc vít M6, rail và phụ kiện lắp đặt

Bộ ốc lồng M6

  • Ốc lồng M6 là “vật tư tiêu hao” cần dự phòng đủ số lượng theo số thiết bị và phụ kiện.

Khóa cửa tủ, bản lề, tay nắm

  • Khóa đồng bộ trước/sau giúp kiểm soát truy cập vật lý. Bản lề và tay nắm chắc chắn giúp cửa đóng kín, giảm rò khí và tăng độ bền khi thao tác thường xuyên.

Rail sau và thanh phụ trợ

  • Rail sau gia cường chịu tải tốt cho server/UPS mini. Thanh phụ trợ hữu ích khi lỗ bắt vít thiết bị không theo đúng chuẩn, đảm bảo lắp chắc mà không khoan đục phát sinh.

Tiếp địa và an toàn điện

Thanh cái tiếp địa và dây đồng bện

  • Kết nối khung tủ, cửa, PDU về chung một thanh cái tiếp địa. Dây đồng bện có trở kháng thấp ở tần số cao, tối ưu cho việc xả nhiễu và đảm bảo an toàn.

Điểm nối đất khung và cửa tủ

  • Đảm bảo continuity giữa khung–cửa bằng dây tiếp địa mềm. Loại bỏ lớp sơn tại điểm tiếp xúc để bề mặt kim loại tiếp xúc tốt, đạt điện trở thấp.

Đo và kiểm tra định kỳ

  • Kiểm tra điện trở nối đất theo quy định hiện hành; đo lại sau các thay đổi lớn trong tủ. An toàn điện là nền tảng cho mọi hoạt động ổn định.

Chọn phụ kiện theo mô hình tủ

Tủ network (switch/patch panel)

  • Ưu tiên quản lý cáp ngang/dọc, finger duct, brush panel để giữ mặt trước thông thoáng. PDU 1U nhiều ổ đa năng phù hợp thiết bị nguồn nhẹ; blanking panel che kín khe trống để duy trì airflow.

Tủ server (front-to-back)

  • Chọn PDU C13/C19, cân nhắc PDU có đo lường. Bịt kín khoảng trống bằng blanking panel, quạt nóc công suất phù hợp; dùng rail sau và tai đỡ để chia tải cho thiết bị nặng.

Tủ AV/Studio

  • Tập trung khay trượt để thao tác thiết bị audio/video, ưu tiên quạt êm dBA thấp và chống rung tốt. Quản lý cáp gọn để thao tác nhanh trong môi trường sản xuất nội dung.

Quy trình lắp đặt gợi ý

Trình tự thi công

  • Lắp rail/khay → gắn PDU → lắp quạt nóc → bố trí thanh quản lý cáp → đưa thiết bị vào tủ → đi dây nguồn và mạng → dán nhãn từng đầu. Trình tự này giúp giảm phải tháo lắp lại, tiết kiệm thời gian.

Phân phối tải và dây nguồn

  • Tách nguồn A/B nếu hạ tầng cho phép để tăng tính sẵn sàng. Chọn dây nguồn đúng chuẩn C13/C19, chiều dài vừa đủ để không thừa dây gây rối. Tránh dùng ổ chia “treo lơ lửng” trong tủ.

Kiểm tra trước khi go‑live

  • Kiểm tra CB trên PDU, đo dòng tải theo nhánh, chạy thử quạt và theo dõi nhiệt độ inlet trong vài giờ. Khi mọi thông số ổn định, mới đưa hệ thống vào vận hành chính thức.

Bảo trì định kỳ: checklist nhanh

Vệ sinh và kiểm tra quạt

  • Vệ sinh lưới lọc bụi 3–6 tháng/lần tùy môi trường. Thay quạt khi xuất hiện tiếng ồn lạ hoặc lưu lượng gió suy giảm rõ rệt.

Siết lại ốc và kiểm tra tiếp địa

  • Siết lại ốc lồng M6, kiểm tra độ vững của rail/khay, chân đế/bánh xe. Đo continuity dây tiếp địa giữa khung–cửa để đảm bảo an toàn.

Theo dõi tải PDU và điểm nóng

  • Ghi nhận dòng theo thời gian, chú ý khung giờ cao điểm. Dùng nhiệt kế/đầu dò để phát hiện hotspot và bổ sung blanking panel hoặc điều chỉnh quạt khi cần.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Chọn PDU C13/C19 thế nào cho server?

  • Thiết bị 1U/2U phổ biến dùng C13; thiết bị công suất lớn, storage hoặc UPS mini thường cần C19. Tính tổng tải và chừa 20–30% dự phòng để tránh quá tải nhánh.

Khi nào cần module quạt nóc 4–6 fan?

  • Khi mật độ thiết bị cao, nhiệt độ inlet vượt 27°C, hoặc tủ sâu 800–1000 mm có nhiều thiết bị xả sau. Bắt đầu với 2–4 quạt, đo lại rồi nâng cấp nếu cần.

Blanking panel có thực sự cần thiết?

  • Có. Dù chi phí thấp, hiệu quả lớn: giảm hồi lưu khí nóng, hạ nhiệt độ mặt hút 2–5°C, giúp thiết bị chạy ổn định hơn.

Khác biệt khay trượt và khay cố định?

  • Khay trượt thuận tiện thao tác, phù hợp tải thấp–trung bình. Khay cố định chắc chắn, chịu tải cao, tối ưu chi phí nếu ít cần kéo ra vào.

Quản lý cáp dọc 0U dùng khi nào?

  • Khi có nhiều patch cord hoặc bó cáp dày. 0U manager giữ mặt trước thông thoáng, giúp airflow tốt và thao tác nhanh.

Liên hệ tư vấn và báo giá tại TP.HCM

Tại capmang.vn, chúng tôi có sẵn phụ kiện tủ rack 19 inch cho tủ mạng/tủ server với nhiều lựa chọn PDU, quạt, khay, quản lý cáp, blanking/brush panel. Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ tư vấn cấu hình, bố trí airflow, lắp đặt và bảo trì tại TP.HCM và các tỉnh lân cận. Vui lòng liên hệ cho chúng tôi:

Kết luận

Phụ kiện tủ rack là nền tảng để tủ mạng 19” vận hành hiệu quả, an toàn và dễ mở rộng. Từ PDU, quạt tản nhiệt, khay, quản lý cáp, brush/blanking panel đến bánh xe, khóa, ốc M6 và tiếp địa – mỗi thành phần đều đóng vai trò rõ ràng trong việc tối ưu luồng gió, bảo vệ thiết bị và chuẩn hóa bảo trì. Khi lựa chọn, hãy dựa vào tải thiết bị, airflow, chiều sâu tủ và kịch bản sử dụng thực tế. Đầu tư đúng phụ kiện ngay từ đầu giúp tiết kiệm chi phí về sau, giảm downtime và nâng cao tuổi thọ hệ thống.

-31%
Giá gốc là: 6.500 ₫.Giá hiện tại là: 4.500 ₫.
-23%
Giá gốc là: 390.000 ₫.Giá hiện tại là: 300.000 ₫.
-25%
Giá gốc là: 200.000 ₫.Giá hiện tại là: 150.000 ₫.
-27%
Giá gốc là: 230.000 ₫.Giá hiện tại là: 168.000 ₫.
-28%
Giá gốc là: 250.000 ₫.Giá hiện tại là: 180.000 ₫.
-17%
Giá gốc là: 290.000 ₫.Giá hiện tại là: 240.000 ₫.
-12%
Giá gốc là: 520.000 ₫.Giá hiện tại là: 456.000 ₫.
-16%
Giá gốc là: 400.000 ₫.Giá hiện tại là: 335.000 ₫.
-18%
Giá gốc là: 510.000 ₫.Giá hiện tại là: 420.000 ₫.
-10%
Giá gốc là: 50.000 ₫.Giá hiện tại là: 45.000 ₫.
-15%
Giá gốc là: 61.000 ₫.Giá hiện tại là: 52.000 ₫.
-13%
Giá gốc là: 150.000 ₫.Giá hiện tại là: 130.000 ₫.
-6%
Giá gốc là: 1.180.000 ₫.Giá hiện tại là: 1.105.000 ₫.
-6%
Giá gốc là: 900.000 ₫.Giá hiện tại là: 845.000 ₫.
-6%
Giá gốc là: 1.180.000 ₫.Giá hiện tại là: 1.105.000 ₫.
-7%
Giá gốc là: 1.120.000 ₫.Giá hiện tại là: 1.040.000 ₫.